Thông Số Kĩ Thuật
Sheet Materials /nguyên liệu | PP.PS.PET.PE.ABS |
Sheet Width / khổ rộng | 500-650mm |
Sheet Thickness / khổ dày | 0.25-2.5mm |
Max. Forming Area /khu vực hình thành màng | 620x320mm |
Max. Forming depth / độ sâu hình thành | 140mm – 220mm ( điều chỉnh theo yêu cầu) |
Forming Pressure /áp lực | 0.5-0.8Mpa |
Productivity /năng suất | 10-35 khuôn/min |
Rated Heading Power / công suất nhóm | 67Kw |
Starting Power /công suất định mức | 70K w |
Total Weight /tổng trọng lượng | 4.5ton |
Water Temperature /nhiệt độ nước | >30℃ |
Overall Dimensions /kích thước tổng thể | 3300x1500x 2200 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.